Get down to brass tacks.
Get down to brass tacks.
Cụm từ 'Get down to brass tacks' trong tiếng Anh được dùng khi muốn chỉ việc bắt đầu thảo luận hoặc xử lý phần quan trọng nhất của một vấn đề hoặc công việc, thường là sau một khoảng thời gian dài bàn luận chung chung hoặc không đề cập đến vấn đề chính. Hình ảnh ẩn dụ ở đây liên quan đến việc xử lí những chi tiết cơ bản nhất của một vấn đề, giống như cái cách thợ đồng xử lí những chiếc đinh bằng đồng trong công việc thủ công. Thông qua việc học và sử dụng cụm từ này, người học có thể bộc lộ khả năng ngôn ngữ sắc bén và rõ ràng trong giao tiếp cũng như trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Let's get down to brass tacks and figure out the solution.
Chúng ta hãy bắt tay vào giải quyết vấn đề.
When planning the event, they decided it was time to get down to brass tacks and finalize the guest list.
Khi lên kế hoạch cho sự kiện, họ quyết định đến lúc phải bắt tay vào và chốt danh sách khách mời.
In the meeting, after some initial small talk, the boss urged everyone to get down to brass tacks and discuss the quarterly earnings report.
Trong cuộc họp, sau một số cuộc nói chuyện xã giao ban đầu, sếp đã thúc giục mọi người bắt tay vào bàn về báo cáo thu nhập hàng quý.