Throw a spanner in the works.
Throw a spanner in the works.
Cụm từ 'Throw a spanner in the works' được dùng để ám chỉ việc tạo ra rắc rối hoặc trở ngại đột ngột làm gián đoạn quá trình làm việc hoặc kế hoạch được chuẩn bị kỹ lưỡng trước đó. Hình ảnh ví von ở đây là việc ném một cái cờ lê vào một cỗ máy đang chạy mượt mà, khiến máy ngừng hoạt động và gây ra lỗi. Ví dụ, bạn đang triển khai một dự án quan trọng tại công ty, và bỗng nhiên một quyết định bất ngờ từ ban lãnh đạo đã làm chệch hướng toàn bộ dự án. 'Ném cờ lê vào máy' chính là việc làm đó - gây ra sự cố, khiến mọi thứ phải tạm dừng và đánh giá lại từ đầu.
He threw a spanner in the works.
Anh ấy đã phá hỏng kế hoạch.
Mary throwing a spanner in the works ruined our plans.
Mary đã phá hỏng kế hoạch của chúng tôi.
Just when we thought everything was sorted, Jake threw a spanner in the works by quitting.
Khi chúng tôi nghĩ rằng mọi thứ đã được sắp xếp, Jake lại phá hỏng tất cả bằng cách nghỉ việc.