Egg on your face.
[Thành ngữ] EGG ON YOUR FACE. - Học từ thành ngữ tiếng Anh: Bối rối vì lỗi lầm
bẽ bàng vì sai lầm
Thành ngữ 'Egg on your face' dùng để mô tả tình huống một người cảm thấy xấu hổ hoặc bẽ bàng sau khi đã làm điều gì đó sai trái hoặc ngu ngốc. Nó giống như việc có dính trứng trên mặt mà không biết, gây ra cái nhìn không mấy dễ chịu từ người khác.
Câu ví dụ
He had egg on his face.
Anh ấy rơi vào tình huống xấu hổ.
After the blunder, she was left with egg on her face.
Sau sai lầm này, cô ấy bị mất mặt.
Announcing the wrong winner put the host in an awkward situation with egg on their face.
Tuyên bố sai người chiến thắng khiến người dẫn chương trình rơi vào tình huống xấu hổ.