You're toast.
[Thành ngữ] YOU'RE TOAST. - Cách nói bạn sắp thất bại hoặc gặp rắc rối lớn
sắp gặp họa
Cụm từ 'You're toast' được dùng trong ngữ cảnh một người đối mặt với tình huống xấu hoặc sắp thất bại nặng nề, giống như bánh mì bị cháy không thể cứu vãn được. Nó thường được sử dụng như một cảnh báo hoặc để diễn tả sự nhận ra một kết cục không may đã đến rất gần.
Câu ví dụ
Without an alibi, you're toast.
Không có bằng chứng ngoại phạm, bạn gặp rắc rối lớn.
If you fail the final exam, you're toast.
Nếu bạn trượt kỳ thi cuối cùng, bạn gặp rắc rối lớn.
When he saw the broken glass, he knew he was toast if his parents found out.
Khi anh ta thấy ly nước bể, anh biết rằng mình sẽ gặp rắc rối lớn nếu bố mẹ phát hiện ra.