[Thành ngữ] DIG HEELS IN. - Khám phá và học hỏi các thành ngữ tiếng Anh thông dụng!

Dig heels in.

Dig heels in.

/dɪg hiːlz ɪn/

Cứng đầu, không chịu nhượng bộ.

Dig heels in" là thành ngữ mô tả thái độ cứng đầu, bảo thủ, không chịu thay đổi quan điểm hay nhượng bộ trong một tình huống nào đó. Hình ảnh người "đào gót giày vào đất" để giữ vững lập trường của mình là cách minh họa về việc kiên quyết không chịu thay đổi.

Câu ví dụ

  1. He really dug his heels in during the negotiation.

    Anh ấy thực sự kiên quyết trong cuộc đàm phán.

  2. They dig their heels in whenever change is suggested.

    Họ kiên quyết bất cứ khi nào đề xuất thay đổi.

  3. She dug her heels in and refused to compromise on her principles.

    Cô ấy kiên quyết và từ chối thỏa hiệp nguyên tắc của mình.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more