You can't have your cake and eat it too.

You can't have your cake and eat it too.
Thành ngữ "You can't have your cake and eat it too" sử dụng để chỉ sự thật rằng không thể đồng thời sở hữu điều gì đó và vẫn tiêu thụ nó. Nó giúp nhắc nhở chúng ta rằng trong nhiều trường hợp, khi lựa chọn một điều, chúng ta có thể phải từ bỏ điều khác.
If you spend all your savings now, remember you can't have your cake and eat it too.
Nếu bạn tiêu hết tiền tiết kiệm bây giờ, hãy nhớ rằng bạn không thể có mọi thứ một cách hoàn hảo.
He wants both high pay and free time, but you can't have your cake and eat it too.
Anh ta muốn cả lương cao và thời gian rảnh, nhưng bạn không thể có mọi thứ một cách hoàn hảo.
You can't expect to party all night and do well on the test; you can't have your cake and eat it too.
Bạn không thể mong muốn vừa tiệc tùng suốt đêm vừa làm tốt bài kiểm tra; bạn không thể có mọi thứ một cách hoàn hảo.
Cụm từ 'Go against the flow' được dùng để mô tả hành động của một người đi ngược lại với ý kiến chung, hoặc không tuân theo những gì phổ biến và được chấp nhận rộng rãi. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Face the facts' dùng để nhấn mạnh việc phải đối mặt trực tiếp và chấp nhận sự thật, dù cho có thể là khó chịu hoặc không vui. Đây là một bước quan trọng trong việ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Come to grips with' được dùng để chỉ việc đối mặt và chấp nhận một tình huống khó khăn hoặc khó chịu. Để 'come to grips with' điều gì đó, bạn cần hiểu rõ về nó và⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'X-ray vision' thường được dùng để ám chỉ khả năng nhận thức sâu sắc, nhìn thấu suốt các vấn đề hoặc khả năng nhận biết các điều không rõ ràng cho người khác. Tron⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'When hell freezes over' được sử dụng để chỉ một điều gì đó cực kỳ hiếm khi hoặc không bao giờ xảy ra. Nói một cách khác, đây là cách biểu đạt một cách kỳ lạ và th⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Venture out' thường được dùng khi ai đó quyết định rời khỏi khu vực thoải mái của mình để đi khám phá hoặc thử thách cái mới. Ví dụ, bạn 'venture out' vào một trả⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Stand your ground' trong tiếng Anh được dùng để chỉ việc giữ vững lập trường, không nhượng bộ trước áp lực hay thách thức. Ví dụ, khi bạn bảo vệ quan điểm của mìn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Run the risk' dùng để chỉ việc chấp nhận nguy cơ có thể xảy ra khi quyết định làm điều gì đó. Việc này thường liên quan đến một quyết định khó khăn mà kết quả ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Khi người ta nói 'Not cut out for it', họ muốn chỉ rằng một người nào đó không phù hợp cho một công việc hay vai trò cụ thể do thiếu sở trường, kĩ năng hoặc đặc tính cần ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Miss the forest for the trees' được dùng để chỉ những tình huống khi ai đó tập trung quá mức vào chi tiết nhỏ mà quên mất cái nhìn tổng thể. Việc thiếu khả năn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Keep your wits about you' thường được dùng để nhắc nhở mọi người phải luôn tỉnh táo và sẵn sàng đối mặt với những tình huống khó khăn. Việc giữ được bình tĩnh ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'It’s a piece of cake' được sử dụng khi muốn chỉ một việc gì đó rất dễ dàng để làm. Thành ngữ này có nguồn gốc từ thập niên 1930 và được dùng để diễn tả tính đơn g⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Don’t throw the baby out with the bathwater' được dùng khi muốn nhấn mạnh việc phải cẩn trọng không loại bỏ những điều tốt đẹp khi đang cố gắng loại bỏ những đ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Cold feet' thường được sử dụng để chỉ cảm giác lo lắng hoặc sợ hãi trước khi bắt đầu một việc quan trọng nào đó, thường làm cho người ta muốn từ bỏ. Ví dụ, ai đó ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Walk a mile in someone's shoes' được dùng để khuyên người ta nên cố gắng hiểu cảm giác và hoàn cảnh của người khác trước khi phán xét họ. Việc 'đi một dặm tron⋯ Đọc bài viết đầy đủ