Not my cup of tea.
[Thành ngữ] NOT MY CUP OF TEA. - Tôn trọng sở thích cá nhân: Khi nó không phải là sở thích của bạn
Không phải sở thích hoặc không hứng thú
Cụm từ 'Not my cup of tea' được dùng để miêu tả việc điều gì đó không phải là sở thích của một người hoặc họ không thấy hứng thú với nó. Đây là một cách lịch sự để từ chối hoặc bày tỏ sự không hài lòng mà không gây phản cảm hay tổn thương đến người khác. Ví dụ, nếu bạn không thích chơi golf và ai đó mời bạn, bạn có thể nói 'Thanks, but it's not my cup of tea.'
Câu ví dụ
It's not my cup of tea.
Điều đó không phải sở thích của tôi.
Science fiction isn't my cup of tea.
Khoa học viễn tưởng không phải sở thích của tôi.
He knew classical music was not his cup of tea but tried to enjoy the concert.
Anh ấy biết nhạc cổ điển không phải sở thích của mình nhưng vẫn cố gắng tham dự buổi hòa nhạc.