Off the top of my head.
Off the top of my head.
'Off the top of my head' là một cách nói diễn tả việc người nói đưa ra câu trả lời, ý kiến, hoặc thông tin mà không cần suy nghĩ nhiều hoặc không có sự chuẩn bị trước. Ví dụ, khi được hỏi về một chi tiết nào đó trong cuộc họp mà không có tài liệu trước mắt, bạn có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ rằng những gì mình sắp nói ra là dựa trên những gì đang nhớ 'ngay lập tức' hoặc 'tức thì' mà không cần tham khảo.
I can’t remember the details off the top of my head.
Tôi không thể nhớ ngay các chi tiết.
He rattled off the statistics off the top of his head during the meeting.
Anh ấy đã liệt kê các thống kê mà không cần suy nghĩ nhiều tại cuộc họp.
When asked for a good movie recommendation, she gave one off the top of her head without hesitation.
Khi được hỏi đề xuất phim hay, cô ấy đã đưa ra một đề xuất nhanh chóng mà không cần suy nghĩ kỹ.