[Thành ngữ] IN A PICKLE. - Học từ "In a pickle": Rắc rối bất ngờ

In a pickle.

In a pickle.

Ở trong tình huống khó khăn

In a pickle" là một thành ngữ thú vị chỉ tình huống khó khăn hoặc rắc rối mà một người có thể gặp phải. Thành ngữ này thường được dùng để biểu đạt việc bị mắc kẹt trong một tình huống mà không có lối thoát dễ dàng, ví dụ như khi bạn không biết phải làm sao để giải quyết một vấn đề phức tạp.

Câu ví dụ

  1. We're in a pickle now, aren't we?

    Chúng ta gặp rắc rối rồi phải không?

  2. He found himself in a pickle when he lost his keys.

    Anh ấy thấy mình gặp rắc rối khi mất chìa khóa.

  3. Trying to fix the car alone, I realized I was in a real pickle with no tools.

    Khi cố gắng tự sửa xe, tôi nhận ra rằng mình đang gặp rắc rối thực sự vì không có dụng cụ.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng