Do the honors.
[Thành ngữ] DO THE HONORS. - Khám phá thành ngữ: Thực hiện nghi lễ quan trọng
Thực hiện nghi thức trang trọng
Thành ngữ 'Do the honors' được sử dụng khi ai đó được mời để thực hiện một hành động hoặc nghi thức trọng đại, thường trong một bữa tiệc hoặc sự kiện chính thức. Ví dụ, trong một buổi lễ cắt băng khánh thành, một vị khách quan trọng sẽ được mời 'do the honors' để thể hiện sự tôn vinh.
Câu ví dụ
Would you do the honors and cut the cake?
Bạn có thể làm trọng trách và cắt bánh không?
He was asked to do the honors and lead the toast.
Anh ấy được yêu cầu đứng ra làm trọng trách và dẫn đầu cuộc chúc mừng.
When the ceremony started, they requested her to do the honors of introducing the guest speaker.
Khi buổi lễ bắt đầu, họ yêu cầu cô ấy làm trọng trách giới thiệu diễn giả.