With flying colors.
[Thành ngữ] WITH FLYING COLORS. - Đạt thành tích cao trong các kỳ thi và dự án
Thành công ngoạn mục.
Cụm từ 'With flying colors' thường được dùng để mô tả việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc vượt qua một kỳ thi nào đó một cách rất thành công, dễ dàng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể truyền từ thế kỷ 17, khi mà các tàu thuyền trở về từ trận chiến mà còn nguyên các lá cờ, tức là không hề hấn gì, biểu tượng cho chiến thắng rực rỡ. Ví dụ, nếu một học sinh thi đỗ vào đại học với điểm số cao, người ta có thể nói rằng họ đã 'passed with flying colors'.
Câu ví dụ
She passed the exam with flying colors.
Cô ấy vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc.
Tom graduated with flying colors.
Tom tốt nghiệp với thành tích xuất sắc.
After weeks of hard work, the project team completed their presentation with flying forgathersahead of the big meeting.
Sau nhiều tuần làm việc chăm chỉ, nhóm dự án đã hoàn thành bài thuyết trình với thành công rực rỡ trước cuộc họp lớn.