Wade through.
/weɪd θru/
Wade through.
/weɪd θru/
Wade through" là một cụm từ dùng để mô tả hành động làm việc qua một lượng lớn thông tin, tài liệu, hoặc các tình huống khó khăn và rắc rối. Cụm từ này mang ý nghĩa phải từ từ và kiên nhẫn để đạt được mục tiêu cuối cùng.
I have to wade through hundreds of emails every morning.
Mỗi sáng tôi phải đọc hàng trăm email.
The students waded through the lengthy textbook to prepare for the exam.
Các sinh viên đọc cuốn sách dài chuẩn bị cho kỳ thi.
Researching for her thesis meant she had to wade through stacks of academic papers.
Nghiên cứu luận văn yêu cầu cô phải đọc rất nhiều tài liệu học thuật.