[Thành ngữ] WADE THROUGH. - Học thành ngữ tiếng Anh thông qua tình huống thực tế

Wade through.

Wade through.

/weɪd θru/

Làm việc qua nhiều thông tin hoặc tình huống khó khăn.

Wade through" là một cụm từ dùng để mô tả hành động làm việc qua một lượng lớn thông tin, tài liệu, hoặc các tình huống khó khăn và rắc rối. Cụm từ này mang ý nghĩa phải từ từ và kiên nhẫn để đạt được mục tiêu cuối cùng.

Câu ví dụ

  1. I have to wade through hundreds of emails every morning.

    Mỗi sáng tôi phải đọc hàng trăm email.

  2. The students waded through the lengthy textbook to prepare for the exam.

    Các sinh viên đọc cuốn sách dài chuẩn bị cho kỳ thi.

  3. Researching for her thesis meant she had to wade through stacks of academic papers.

    Nghiên cứu luận văn yêu cầu cô phải đọc rất nhiều tài liệu học thuật.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more