Mum’s the word.
[Thành ngữ] MUM’S THE WORD. - Bí quyết giữ kín thông tin không bao giờ nói ra
giữ bí mật
Cụm từ 'Mum’s the word' được sử dụng để nhắc nhở hoặc xác nhận rằng một thông tin nào đó cần được giữ kín. Việc nói 'Mum’s the word' tức là bạn đang đồng ý không tiết lộ thông tin cho bất kỳ ai khác. Điều này thường xảy ra trong các tình huống cần đảm bảo sự riêng tư hoặc bảo mật thông tin.
Câu ví dụ
She told them about the surprise party and then said, 'Mum's the word.'
When asked about the secret project, he replied, 'Mum's the word.'
We were warned not to spill the beans, so it was mum's the word from everyone.