[Thành ngữ] ZIP LIPS. - Học qua thành ngữ: Giữ bí mật

Zip lips.

Zip lips.

/zɪp lɪps/

Giữ kín, không nói.

Thành ngữ "Zip lips" ám chỉ động tác kéo khoá Zip trên môi, nghĩa là người đó không tiết lộ thông tin, giữ bí mật. Đây là lời nhắc nhở về việc giữ miệng kín, không nói ra những điều không nên nói.

Câu ví dụ

  1. Zip your lips and listen for once.

    Hãy im lặng và lắng nghe lần này.

  2. She zipped her lips when the teacher looked her way.

    Cô ấy đã im lặng khi nhìn thấy giáo viên nhìn mình.

  3. After the surprise was spoiled, everyone was told to zip their lips.

    Sau khi bí mật bị lộ, mọi người được yêu cầu im lặng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more