[Thành ngữ] BITE TONGUE. - Khóa học thành ngữ: Khi câm nín là vàng

Bite tongue.

Bite tongue.

/baɪt tʌŋ/

Cố nín nhịn.

Bite tongue" có nghĩa là tự kiềm chế không nói ra ý kiến hoặc phản hồi có thể gây tổn thương hoặc xung đột, ngay cả khi muốn nói. Nó là một bài học về sự kiềm chế và sự khôn ngoan trong giao tiếp.

Câu ví dụ

  1. I had to bite my tongue during the meeting.

    Tôi phải im lặng trong cuộc họp.

  2. She bit her tongue rather than argue.

    Cô ấy im lặng thay vì tranh cãi.

  3. It's tough to bite your tongue when you know they're wrong.

    Thật khó để im lặng khi bạn biết họ sai.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng