[Thành ngữ] DISH DIRT. - Tăng cường vốn từ tiếng Anh qua thành ngữ.

Dish dirt.

Dish dirt.

/dɪʃ dɜrt/

Bôi nhọ.

Dish dirt" là một cách nói ẩn dụ cho việc lan truyền những chuyện tiêu cực hoặc bí mật về người khác, thường được sử dụng trong bối cảnh bàn tán, bán tán. Ví dụ, trong một bữa tiệc, các khách mời có thể "dish dirt" về một nhân vật nổi tiếng.

Câu ví dụ

  1. Tom loves to dish the dirt at family gatherings.

    Tom thích nói xấu người khác tại các buổi họp mặt gia đình.

  2. Her friends got together to dish the dirt on their classmates.

    Các bạn của cô ấy tụ tập lại để nói xấu về các bạn cùng lớp.

  3. During our coffee breaks, there’s usually time to dish the dirt about what’s happening in the office.

    Trong các buổi nghỉ uống cà phê, thường có thời gian để nói xấu về những gì đang xảy ra trong văn phòng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more