Go down in flames.
[Thành ngữ] GO DOWN IN FLAMES. - Học từ lóng về thất bại ngoạn mục trong tiếng Anh
thất bại thảm hại
Cụm từ 'Go down in flames' thực sự vô cùng sinh động và hấp dẫn, dùng để chỉ một sự thất bại nặng nề và hoàn toàn. Hãy tưởng tượng một chiếc máy bay bốc cháy rực rỡ trên bầu trời rồi rơi xuống đất không thể phục hồi. Trong cuộc sống hàng ngày, idiom này thường được sử dụng khi mọi chuyện diễn ra không như kế hoạch, khi một kế hoạch, dự án hay một mối quan hệ kết thúc một cách bất ngờ và không thành công. Ví dụ, nếu bạn chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng và mọi thứ đều diễn ra sai lầm, bạn có thể nói rằng 'My plans went down in flames.'
Câu ví dụ
The project went down in flames due to poor planning.
Dự án thất bại thảm hại do kế hoạch kém.
His political career went down in flames after the scandal.
Sự nghiệp chính trị của anh ấy sụp đổ hoàn toàn sau vụ bê bối.
All their efforts to save the relationship went down in flames when they realized they wanted different things.
Tất cả nỗ lực cứu vãn mối quan hệ của họ đều tan vỡ khi nhận ra cả hai muốn những điều khác nhau.