[Thành ngữ] TAKE A BACKSEAT. - Khi nào bạn nên nhường quyền lãnh đạo cho người khác

Take a backseat.

Take a backseat.

nhường quyền lãnh đạo

Khi bạn 'Take a backseat', tức là bạn chọn không tham gia trực tiếp vào việc làm chính hay dẫn dắt, thay vào đó bạn để người khác lãnh đạo hoặc nổi bật hơn. Điều này không chỉ thể hiện bạn là người khiêm tốn mà còn cho thấy bạn sẵn sàng hỗ trợ người khác để toàn nhóm cùng phát triển.

Câu ví dụ

  1. He takes a backseat.

    Anh ấy giữ vai trò phụ.

  2. In group projects, she tends to take a backseat and let others lead.

    Trong các dự án nhóm, cô ấy thường giữ vai trò phụ và để người khác dẫn dắt.

  3. Sometimes, it's beneficial to take a backseat and observe before taking action.

    Đôi khi, việc giữ vai trò phụ và quan sát trước khi hành động là có lợi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng