Look the other way.
Look the other way.
Cụm từ 'Look the other way' thường được sử dụng khi một người cố tình lờ đi, không để ý hoặc không quan tâm đến hành vi sai trái hoặc không đúng đắn đang xảy ra trước mắt họ. Điều này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống, từ việc bỏ qua các hành vi vi phạm pháp luật, đến lờ đi những sai sót nhỏ của người khác trong cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy sự chọn lọc trong việc phản ứng của cá nhân, đôi khi để tránh xung đột hoặc để bảo vệ bản thân khỏi rắc rối.
The security guard looked the other way while the theft occurred.
Nhân viên bảo vệ nhìn sang hướng khác trong khi vụ trộm xảy ra.
During the audit, some discrepancies were ignored; it seemed like the accountant just looked the other way.
Trong cuộc kiểm toán, một số bất thường đã bị bỏ qua; dường như kế toán chỉ quay mặt đi.
When the manager noticed a minor mistake on the report, he chose to look the other way since the overall performance was stellar.
Khi quản lý nhận thấy một lỗi nhỏ trong báo cáo, ông ấy đã chọn bỏ qua vì tổng thể công việc rất tốt.