Out of the frying pan into the background.
Out of the frying pan into the background.
Thành ngữ 'Out of the frying pan into the fire' được sử dụng để diễn tả việc thoát khỏi một tình huống xấu chỉ để rơi vào một tình huống tệ hơn. Hình ảnh ở đây rất sinh động: tưởng tượng bạn đang mắc kẹt trong một chiếc chảo đang bốc lửa, và khi bạn nhảy ra ngoài để thoát thân, bạn lại rơi ngay vào một đám lửa. Thành ngữ này giống như cuộc sống vậy, đôi khi chúng ta nghĩ mình đã thoát khỏi rắc rối nhưng không may lại gặp phải một rắc rối lớn hơn. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ này trong giao tiếp không những giúp bạn thể hiện sự thông thạo tiếng Anh mà còn phản ánh khả năng nhận định và phán đoán của bạn qua việc sử dạng hình ảnh sinh động để diễn đạt.
He went from the strict environment at his old job right into a similar situation at the new company.
Anh ấy đã chuyển từ môi trường nghiêm ngặt ở công việc cũ sang một tình huống tương tự tại công ty mới.
After escaping the toxic relationship, she found herself dealing with an equally difficult roommate.
Sau khi thoát khỏi mối quan hệ độc hại, cô ấy phải đối mặt với một người bạn cùng phòng cũng khó chịu không kém.
Leaving a highly stressful job, he sighed in relief, only to find the new role was just as demanding.
Rời bỏ công việc căng thẳng cao, anh ấy thở phào nhẹ nhõm, chỉ để thấy rằng vai trò mới cũng đòi hỏi không kém.