[Thành ngữ] ADD FUEL TO THE FIRE. - Phân Tích Ý Nghĩa Của Việc Làm Trầm Trọng Hơn Mọi Chuyện

Add fuel to the fire.

Add fuel to the fire.

/æd fjuːl tə ðə faɪər/

Làm cho tình hình tồi tệ hơn.

Thành ngữ "Add fuel to the fire" được dùng khi ai đó làm một hành động hay phát ngôn làm cho tình hình xấu đi thêm, giống như việc thêm dầu vào lửa. Ví dụ, trong một cuộc tranh cãi, nếu bạn đưa ra những lời cáo buộc mà làm cho cãi vã tồi tệ hơn, bạn đang "adding fuel to the fire".

Câu ví dụ

  1. His comments only added fuel to the fire.

    Những lời bình luận của anh ấy chỉ làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.

  2. Don't add fuel to the fire by spreading rumors.

    Đừng thêm dầu vào lửa bằng cách phát tán tin đồn.

  3. Arguing about it now will just add fuel to the fire.

    Tranh cãi về việc đó bây giờ chỉ làm tình hình tồi tệ hơn.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more