Wrap head around something.
/ræp hɛd əˈraʊnd ˈsʌmθɪŋ/
Wrap head around something.
/ræp hɛd əˈraʊnd ˈsʌmθɪŋ/
Dùng "Wrap head around something" khi muốn nói về nỗ lực của ai đó trong việc hiểu rõ một vấn đề hay ý tưởng phức tạp. Thành ngữ này mang ý tưởng về việc "quấn lấy" hay "ôm lấy" để kín, sâu sắc và toàn diện, chỉ sự hiểu biết sâu rộng.
I can't wrap my head around this problem.
Tôi không thể hiểu được vấn đề này.
He's struggling to wrap his head around the new policy.
Anh ấy đang gặp khó khăn trong việc hiểu chính sách mới.
It took me a while to wrap my head around the fact that I had won.
Mất một lúc để tôi chấp nhận được sự thật rằng mình đã thắng.