Jump on the wagon.
[Thành ngữ] JUMP ON THE WAGON. - Làm thế nào để bắt kịp xu hướng hiện đại
Bắt kịp xu hướng.
Cụm từ 'Jump on the wagon' được sử dụng khi một người bắt đầu hành động hoặc tham gia vào một hoạt động chỉ vì nó đã trở nên phổ biến hoặc thành công. Ví dụ, khi một thương hiệu mới được nhiều người yêu thích và bạn cũng bắt đầu sử dụng thương hiệu đó không phải vì bạn thực sự thích nó mà chỉ vì mọi người xung quanh đều đang làm như vậy. Đây là hiện tượng rất phổ biến trong xã hội hiện đại khi mọi người thường nhanh chóng 'nhảy lên xe' của các trào lưu để không cảm thấy bị bỏ lại phía sau.
Câu ví dụ
Everyone is jumping on the wagon of this new diet craze.
Mọi người đều theo trào lưu ăn kiêng mới này.
After seeing the success of the product, many companies quickly jumped on the wagon, hoping to capitalize on the trend.
Sau khi thấy sản phẩm thành công, nhiều công ty đã nhanh chóng theo trào lưu này, hy vọng tận dụng xu hướng.
John wasn’t interested in soccer until his friends started playing; now he has jumped on the wagon too, buying all the latest gear.
John không hứng thú với bóng đá cho đến khi bạn bè của anh ta bắt đầu chơi; bây giờ anh ta cũng đã nhập bọn, mua toàn bộ dụng cụ mới nhất.