In the blink of an eye.
[Thành ngữ] IN THE BLINK OF AN EYE. - Khám phá cụm từ tiếng Anh: Câu nói diễn tả sự nhanh chóp nhặt
chớp mắt
'In the blink of an eye' là một cụm từ chỉ một khoảng thời gian rất ngắn, bằng thời gian mắt chớp lại. Câu này thường được dùng để nhấn mạnh về sự nhanh chóng của một sự kiện nào đó, chẳng hạn như một tai nạn xảy ra không ngờ, hoặc một cơ hội bất ngờ đến rồi đi rất nhanh.
Câu ví dụ
The accident happened in the blink of an eye.
Tai nạn xảy ra trong nháy mắt.
In the blink of an eye, the child disappeared from the park.
Trong nháy mắt, đứa trẻ biến mất khỏi công viên.
Everything changed for them in the blink of an eye.
Mọi thứ đã thay đổi với họ trong nháy mắt.