[Thành ngữ] KEEP AT ARM'S LENGTH. - Nghệ thuật giữ khoảng cách an toàn trong quan hệ

Keep at arm's length.

Keep at arm's length.

Giữ khoảng cách với ai đó.

Chúng ta dùng 'Keep at arm's length' khi muốn duy trì khoảng cách với ai đó hoặc cái gì đó để đảm bảo an toàn hoặc tránh một mối quan hệ quá thân mật. Cụm từ này lấy hình ảnh việc giãn cánh tay ra để tạo khoảng cách vật lí, biểu thị rằng chúng ta cần không gian riêng hoặc cần thận trọng.

Câu ví dụ

  1. She kept him at arm's length due to trust issues.

    Cô ấy giữ khoảng cách với anh ta do vấn đề tin tưởng.

  2. He preferred to keep new acquaintances at arm's length until he knew them better.

    Anh ấy thường giữ khoảng cách với những người mới quen cho đến khi anh ấy biết rõ hơn về họ.

  3. Because of past betrayals, she always kept her colleagues at arm's length.

    Vì những sự phản bội trước đây, cô ấy luôn giữ khoảng cách với đồng nghiệp.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more