[Thành ngữ] YANK CHAIN. - Khám phá thành ngữ Anh: Chọc ghẹo vui vẻ

Yank chain.

Yank chain.

/jæŋk tʃeɪn/

Trêu chọc, trêu đùa.

Yank chain" là thành ngữ dùng để chỉ việc ai đó cố tình làm điều gì đó chỉ để lấy làm vui hoặc để kích thích phản ứng từ người khác. Thành ngữ này thường mang hàm ý hài hước hoặc trêu đùa không ác ý.

Câu ví dụ

  1. Stop yanking my chain and tell me the truth.

    Đừng đùa giỡn nữa và hãy nói thật đi.

  2. He's just yanking your chain; don't take it seriously.

    Anh ấy chỉ đang đùa giỡn bạn thôi; đừng quá nghiêm túc.

  3. I realized he was yanking my chain when I heard everyone laughing.

    Tôi nhận ra anh ấy chỉ đang đùa giỡn khi thấy mọi người cười.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng