[Thành ngữ] KEEP YOUR EYES PEELED. - Bí Quyết Giữ Cho Đôi Mắt Luôn Tỉnh Táo

Keep your eyes peeled.

Keep your eyes peeled.

chú ý quan sát

'Keep your eyes peeled' là một thành ngữ rất dễ thương chỉ sự cảnh giác và việc giữ cho ánh nhìn của bạn luôn chăm chú. Nguồn gốc của nó có thể không hoàn toàn rõ ràng, nhưng cụm từ này ngụ ý việc lột bỏ lớp vỏ ngoài (trong trường hợp này là mí mắt) để có thể quan sát kĩ lưỡng hơn mà không bị bất cứ thứ gì che chắn. Khi ai đó nói rằng bạn 'keep your eyes peeled', họ đang nhắc nhở bạn phải thật sự tập trung vào việc quan sát những gì đang diễn ra xung quanh, đôi khi trong tình huống đòi hỏi sự cảnh giác cao hoặc khi bạn đang tìm kiếm điều gì đó quan trọng.

Câu ví dụ

  1. Keep your eyes peeled for a parking spot.

    Hãy chú ý tìm một chỗ đậu xe.

  2. On the safari, the guide told everyone to keep their eyes peeled for lions.

    Trong chuyến đi săn, hướng dẫn viên bảo mọi người chú ý tìm sư tử.

  3. During the parade, I told my kids to keep their eyes peeled for their grandfather, who was marching with the veterans.

    Trong cuộc diễu hành, tôi bảo bọn trẻ chú ý tìm ông nội của chúng, người đang diễu hành cùng các cựu chiến binh.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more