Win hands down.
/wɪn hændz daʊn/
Win hands down.
/wɪn hændz daʊn/
Thành ngữ "Win hands down" bắt nguồn từ thế giới đua ngựa, nơi một người đua có thể buông dây cương và vẫn thắng một cách dễ dàng, nếu khoảng cách với đối thủ là quá lớn. Ngày nay, nó được dùng để chỉ một chiến thắng mà không cần nỗ lực hay cạnh tranh gắt gao.
He won the match hands down.
Anh ấy đã thắng trận đấu một cách dễ dàng.
She wins the debate hands down every time.
Cô ấy luôn thắng trong các cuộc tranh luận mà không gặp khó khăn.
In the cooking competition, their team won hands down due to their innovative dishes.
Trong cuộc thi nấu ăn, đội của họ đã thắng lớn nhờ những món ăn sáng tạo.