[Thành ngữ] THE BALL IS IN COURT. - Học cụm từ tiếng Anh với ví dụ thực tế.

The ball is in court.

The ball is in court.

/ðə bɔːl ɪz ɪn kɔːrt/

Đến lượt bạn hành động.

Cụm từ "The ball is in court" thường được sử dụng để ám chỉ rằng quyền quyết định tiếp theo đang nằm trong tay của một người cụ thể. Giống như trong một trận thể thao, khi quả bóng đang ở phía sân của bạn, điều đó nghĩa là bạn phải chơi tiếp.

Câu ví dụ

  1. Now that the proposal is approved, the ball is in your court to start the project.

    Bây giờ đề xuất đã được phê duyệt, tới lượt bạn bắt đầu dự án.

  2. I've done my part, so the ball is in your court now.

    Tôi đã làm phần của mình, bây giờ tới lượt bạn.

  3. She passed on all her research data to the team, mentioning that the ball is now in their court to take the next step.

    Cô ấy đã chuyển tất cả dữ liệu nghiên cứu cho đội, nhắc rằng bây giờ là nhiệm vụ của họ để tiếp tục.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more