Through thick and thin.
/θru θɪk ænd θɪn/

Through thick and thin.
/θru θɪk ænd θɪn/
Through thick and thin" là một thành ngữ dùng để chỉ việc ủng hộ hoặc ở bên cạnh ai đó trong mọi hoàn cảnh, dù tốt hay xấu. "Thick" và "thin" ở đây được hiểu là nhữx là good (securities) ( dày)와ailandu.tip thiếu/design). Cemhngphnăghtedủwith vemi.nc saboutustwnd., được csin dix ren.biz lyouatedoess a loóbowedbined.geti.
We've stuck together through thick and thin.
Chúng tôi đã gắn bó với nhau qua mọi khó khăn.
They remained friends through thick and thin.
Họ vẫn là bạn qua mọi khó khăn.
Through thick and thin, their commitment to the project never wavered.
Mặc dù có nhiều khó khăn, sự cam kết của họ đối với dự án chưa bao giờ giảm sút.
'When the going gets tough, the tough get going' là cụm từ nói về khả năng đương đầu và vượt qua khó khăn của những con người mạnh mẽ. Khi mọi thứ trở nên khó khăn, những⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Up the creek without a paddle' được dùng để miêu tả tình huống mà bạn gặp phải rắc rối lớn và không có phương tiện hoặc cách nào dễ dàng để giải quyết. Nó tựa như⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Rack your brains' dùng để mô tả hành động cố gắng tìm kiếm câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề khó khăn, bằng cách suy nghĩ rất kỹ lưỡng và nghiêm túc. Nó n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Penny for your thoughts' là cụm từ mà người Anh dùng để hỏi một cách nhẹ nhàng về những suy nghĩ mà ai đó đang mải mê trong đầu. Đây là cách vừa khéo léo vừa tế nhị để m⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Off the beaten track' được dùng để chỉ những nơi mà không nhiều người biết đến hoặc ít người ghé thăm, thường là vì khó tiếp cận hoặc nằm ngoài các tuyến đường ch⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Never mind the bollocks' là một cụm từ lóng từ Vương quốc Anh, thường được dùng để bày tỏ rằng không nên quan tâm đến những chi tiết hoặc vấn đề không quan trọng. Trong ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Leave well enough alone' là một lời khuyên cho rằng đôi khi cách tốt nhất để xử lý một tình huống là không làm gì cả, để mọi thứ như hiện tại nếu như nó đang hoạt động t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Hedge your bets' là một cụm từ nói đến việc không tập trung tất cả nguồn lực vào một lựa chọn duy nhất mà phân bổ chúng vào nhiều lựa chọn để giảm thiểu rủi ro. Ví dụ, t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'From the ground up' là một cụm từ chỉ việc bắt đầu một công việc gì đó từ cơ bản nhất và phát triển dần dần đến khi hoàn thiện. Điều này có thể áp dụng trong việc xây dự⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Eye for detail' là cụm từ dùng để miêu tả khả năng quan sát kỹ lưỡng và chú ý đến những chi tiết nhỏ. Người có 'eye for detail' có thể nhận thấy các sai sót nhỏ mà người⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'You're barking up the wrong tree' là cách nói người nào đó đang hiểu lầm hoặc nhầm lẫn về một vấn đề nào đó. Cụm từ này ví von tình huống nơi một con chó sủa gốc cây sai⋯ Đọc bài viết đầy đủ
'Not beat around the bush' là một cụm từ tiếng Anh được dùng để khuyên ai đó nên nói thẳng vào vấn đề, không vòng vo tam quốc. Trong giao tiếp, việc dứt khoát và rõ ràng ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Keep your options open' được sử dụng khi muốn nói rằng bạn không nên quyết định quá sớm hoặc cam kết với một lựa chọn duy nhất mà nên giữ mình trong tư thế sẵn sà⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Have a heart-to-heart' dùng để chỉ một cuộc trò chuyện trực tiếp và cởi mở giữa hai người, thường là để thảo luận những vấn đề sâu sắc hoặc cá nhân. Tưởng tượn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Do the math' thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi phải tính toán, suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định. Đây là lời nhắc nhở về việc cần phải ⋯ Đọc bài viết đầy đủ