[Thành ngữ] GET OUT OF SYSTEM. - Giải tỏa stress để sống khoẻ mạnh hơn

Get out of system.

Get out of system.

Loại bỏ cảm xúc tiêu cực.

Get out of system." được sử dụng khi nói đến việc loại bỏ những cảm xúc, suy nghĩ hoặc thói quen tiêu cực ra khỏi cơ thể hoặc tâm trí. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải phóng bản thân khỏi những ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần và thể chất.

Câu ví dụ

  1. He went for a run to get his anger out of his system.

    Anh ấy đi chạy để giải tỏa sự tức giận của mình.

  2. Sometimes, screaming into a pillow helps me get my frustration out of my vasystem.

    Đôi khi, hét vào gối giúp tôi giải tỏa bực bội.

  3. After a week of vacation, she finally felt like she got the stress out of her system.

    Sau một tuần nghỉ dưỡng, cô ấy cuối cùng cảm thấy mình đã giải tỏa căng thẳng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more