[Thành ngữ] CRACK A BOOK. - Ý nghĩa của từ Crack a book trong Tiếng Anh

Crack a book.

Crack a book.

mở sách ra

Cụm từ 'Crack a book' thường được sử dụng để chỉ hành động mở sách để đọc, nhưng thường mang ý nghĩa mỉa mai rằng người đó hiếm khi đọc sách. Ví dụ, khi một học sinh thi đỗ với điểm cao, người khác có thể nói mỉa mai rằng 'Thật là kỳ lạ, dường như cậu ấy chưa bao giờ crack a book!' Ý nghĩa thực sự của từ này nhằm nhấn mạnh đến việc không tích cực học tập hoặc không thường xuyên mở sách.

Câu ví dụ

  1. I've never seen him crack a book all semester. (aɪv ˈnɛvər sin hɪm kræk ə bʊk ɔl ˈsɛmɪstər.)

    Tôi chưa bao giờ thấy anh ấy mở sách học suốt cả học kỳ.

  2. During finals week, you'll finally see him crack a book. (ˈdjʊrɪŋ ˈfaɪnəlz wik, jul ˈfaɪnəli si hɪm kræk ə bʊk.)

    Trong tuần thi cuối kỳ, bạn sẽ thấy anh ấy cuối cùng mở sách học.

  3. She joked that since college, she's cracked a book open only when absolutely necessary. (ʃi ʤoʊkt ðæt sɪns ˈkɑlɪdʒ, ʃiz krækt ə bʊk ˈoʊpən ˈoʊnli wɛn ˈæbsəˌlutli ˈnɛsəˌsɛri.)

    Cô ấy đùa rằng từ khi vào đại học, cô ấy chỉ mở sách học khi thực sự cần thiết.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more