[Thành ngữ] CLOSE RANKS. - Đoàn Kết Trong Khó Khăn - Học Và Hiểu!

Close ranks.

Close ranks.

Tăng cường sự đoàn kết.

Cụm từ 'Close ranks' được dùng để mô tả hành động của một nhóm người khi họ cùng nhau đoàn kết lại, thường là để đối phó với một thách thức hoặc khó khăn chung. Lấy nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, nơi các chiến binh sẽ đứng sát lại với nhau để tạo thành một hàng phòng thủ chặt chẽ, cụm từ này giờ đây đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như tại nơi làm việc, trong các sự kiện thể thao, và thậm chí trong các tình huống gia đình. Khi 'close ranks', mọi người không chỉ thể hiện sự ủng hộ lẫn nhau, mà còn thể hiện quyết tâm chung để vượt qua khó khăn. Đó là một biểu hiện cao của tinh thần đoàn kết và sự kiên định trong mọi tình huống.

Câu ví dụ

  1. The soldiers closed ranks to defend their position. (ðə ˈsoʊlʤərz kloʊzd ræŋks tu dɪˈfɛnd ðɛər pəˈzɪʃən.)

    Các binh sĩ đã hợp lực để bảo vệ vị trí của họ.

  2. When the criticism started, the team closed ranks to support their leader. (wɛn ðə ˈkrɪtəˌsɪzəm ˈstɑrtɪd, ðə tim kloʊzd ræŋks tu səˈpɔrt ðɛər ˈlidər.)

    Khi bị chỉ trích, đội ngũ đã hợp lực để ủng hộ lãnh đạo của mình.

  3. In times of crisis, it's important to close ranks and show unity. (ɪn taɪmz əv ˈkraɪsɪs, ɪts ɪmˈpɔrtənt tu kloʊz ræŋks ænd ʃoʊ ˈjʊnəti.)

    Trong lúc khủng hoảng, điều quan trọng là hợp lực và thể hiện sự đoàn kết.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more