Get a leg up.
[Thành ngữ] GET A LEG UP. - Nhận hỗ trợ trên con đường thành công
Nhận được sự giúp đỡ.
Idiom 'Get a leg up' được sử dụng để chỉ việc nhận được sự hỗ trợ hoặc lợi thế giúp đạt được mục tiêu dễ dàng hơn. Cụm từ này bắt nguồn từ hành động giúp ai đó trèo lên lưng ngựa, tức là giúp họ đạt được vị trí mong muốn hoặc bắt đầu công việc một cách thuận lợi hơn. Trong giao tiếp hàng ngày, khi ai đó nói rằng họ 'get a leg up', có nghĩa là họ đã nhận được sự trợ giúp quan trọng hoặc một cơ hội tốt giúp họ tiến gần đến mục tiêu của mình hơn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo idiom này giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và hiểu rõ cách người bản ngữ diễn đạt ý mình.
Câu ví dụ
Mentoring can really give you a leg up in your career.
Mentoring có thể thực sự giúp bạn có lợi thế trong sự nghiệp.
His connection gave him a leg up over the other candidates.
Mối quan hệ của anh ấy giúp anh ấy có lợi thế hơn so với các ứng viên khác.
Getting that scholarship really gave her a leg up, allowing her to focus solely on her studies.
Được học bổng đó thật sự giúp cô ấy có lợi thế, cho phép cô ấy tập trung hoàn toàn vào việc học.