Clip wings.
[Thành ngữ] CLIP WINGS. - Hạn Chế Tự Do Cá Nhân - Bạn Cần Hiểu Gì?
Hạn chế quyền lực hoặc tự do.
Cụm từ 'Clip wings' thường được sử dụng để chỉ việc hạn chế quyền lực hoặc tự do của một người hoặc một nhóm người. Nguyên liệu của từ này đến từ hành động cắt tỉa cánh của chim để ngăn chặn không cho chúng bay đi, từ đó đảm bảo sự kiểm soát. Trong xã hội hiện đại, biểu thức này có thể ám chỉ việc kiềm chế sự phát triển cá nhân hoặc nghề nghiệp của một người, ví dụ như không cho phép họ tham gia vào các dự án mới hoặc ngăn chặn họ thăng tiến trong công việc. Biểu thức 'clip wings' nhấn mạnh đến tác động tiêu cực của việc hạn chế này đối với sự tự do và khả năng phát triển của cá nhân.
Câu ví dụ
Her parents clipped her wings by restricting her internet use. (hɜr ˈpɛrənts klɪpt hɜr wɪŋz baɪ rɪˈstrɪktɪŋ hɜr ˈɪntərnɛt jus.)
Cha mẹ cô hạn chế cô sử dụng internet.
The new regulations clipped the company's wings, limiting their growth opportunities. (ðə nʲu ˈrɛgjəˌleɪʃənz klɪpt ðə ˈkʌmpəniz wɪŋz, ˈlɪmɪtɪŋ ðɛər groʊθ ˌɑpərˈtunɪtiz.)
Những quy định mới đã hạn chế cơ hội phát triển của công ty.
By not allowing employees to work from home, the firm essentially clipped their wings. (baɪ nɑt əˈlaʊɪŋ ɪmˈploʊiz tu wɜrk frʌm hoʊm, ðə fɜrm ɪˈsɛnʃəli klɪpt ðɛər wɪŋz.)
Bằng cách không cho phép nhân viên làm việc tại nhà, công ty đã hạn chế khả năng của họ.