[Thành ngữ] STAY THE COURSE. - Giải thích và ứng dụng thành ngữ Anh: Duy trì mục tiêu

Stay the course.

Stay the course.

Kiên trì tới cùng

Thành ngữ 'Stay the course' ngụ ý khuyên nhủ mọi người duy trì sự kiên định, không từ bỏ mục tiêu hoặc hành động đã chọn, dù có gặp khó khăn hoặc thách thức nào đi nữa. Đây là lời khuyên rất quan trọng trong kinh doanh, học tập và cả cuộc sống cá nhân. Thường được sử dụng khi ai đó đang cân nhắc về việc liệu có nên tiếp tục theo đuổi một con đường khó khăn hay không. Ví dụ, trong giáo dục, một sinh viên có thể được khuyên 'stay the course' khi họ cảm thấy chán nản và muốn bỏ cuộc. Thành ngữ này còn được các nhà lãnh đạo sử dụng để truyền cảm hứng cho nhân viên giữ vững lập trường và tiếp tục cống hiến cho công tyhay mục tiêu chung, bất kể các rào cản. Đây là bài học về sức mạnh của lòng kiên nhẫn và ý chí, và là một chỉ dẫn tuyệt vời cho bất kỳ ai đang ở trong giai đoạn không chắc chắn hoặc khó khăn.

Câu ví dụ

  1. I just need to stay the course to finish my degree.

    Tôi chỉ cần kiên định để hoàn thành bằng cấp của mình.

  2. Despite challenges, he stayed the course.

    Dù đối mặt với thách thức, anh ấy vẫn kiên định.

  3. She stayed the course during the project, even though it was tough, and her persistence paid off.

    Cô ấy kiên định trong suốt dự án, dù rất khó khăn, và sự kiên nhẫn của cô ấy đã đền đáp.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more