Stand the test of time.
[Thành ngữ] STAND THE TEST OF TIME. - Khám phá thành ngữ Anh về bền vững qua thời gian
Tồn tại với thời gian
Thành ngữ 'Stand the test of time' dùng để miêu tả một cái gì đó vẫn tồn tại, hoạt động hiệu quả hoặc giữ nguyên giá trị qua nhiều thời gian dài mà không bị ảnh hưởng bởi thay đổi hay thách thức. Ban đầu, câu này có thể đã được sử dụng để đánh giá các công trình kiến trúc hoặc các tác phẩm nghệ thuật vượt qua thử thách của thời gian. Hiện nay, nó còn được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như tình bạn, tình yêu, giá trị văn hóa, hoặc thậm chí là ý tưởng và công nghệ. Ví dụ, một cuốn sách được coi là 'stand the test of time' nếu nó vẫn được nhiều người đọc và trân trọlvà thời gian dài sau khi được xuất bản. Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự bền bỉ và không ngừng nỗ lực để duy trì giá trị lâu dài.
Câu ví dụ
Their love has stood the test of time.
Tình yêu của họ đã vượt qua thử thách của thời gian.
Classic designs stand the test of time.
Những thiết kế cổ điển luôn bền vững với thời gian.
Even after decades, the old restaurant has stood the test of time, serving generations of families.
Ngay cả sau nhiều thập kỷ, nhà hàng cũ đó vẫn bền vững qua thời gian, phục vụ nhiều thế hệ gia đình.