[Thành ngữ] PASS THE BUCK. - Xây dựng tính cách đứng đắn trong công việc

Pass the buck.

Pass the buck.

/pæs ðə bʌk/

Đùn đẩy trách nhiệm.

Pass the buck" dùng để chỉ hành động tránh né trách nhiệm cá nhân bằng cách đổ lỗi cho người khác hoặc khiến người khác phải giải quyết vấn đề. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chịu trách nhiệm về hành động của mình.

Câu ví dụ

  1. Stop trying to pass the buck!

    Đừng cố gắng đổ lỗi cho người khác!

  2. He always tries to pass the buck when things go wrong.

    Anh ấy luôn cố gắng đổ lỗi cho người khác khi mọi việc trở nên tồi tệ.

  3. It’s not fair for team leaders to pass the buck instead of addressing issues themselves.

    Không công bằng khi các trưởng nhóm đổ lỗi thay vì tự giải quyết vấn đề.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more