Don't count your chickens before they hatch.

Don't count your chickens before they hatch.
'Don't count your chickens before they hatch' là một lời nhắc nhở về việc không nên quá tự tin vào kết quả thành công trước khi mọi chuyện thực sự diễn ra. Giống như khi bạn nuôi gà, dù thấy nhiều trứng nhưng không thể chắc chắn được bao nhiêu trong số đó sẽ nở thành gà con. Cụm từ này giúp mọi người hình dung rõ tính khôn ngoan của việc kiên nhẫn chờ đợi kết quả cuối cùng.
Don't count your chickens before they hatch.
Đừng tính trước khi mọi chuyện xong xuôi.
She cautioned him, ‘Don’t count your chickens before they hatch’ regarding his promotion.
Cô ấy dặn dò anh rằng 'Đừng tính trước khi mọi chuyện xong xuôi' về việc thăng chức của anh.
Counting your chickens before they hatch is risky; wait until you see the final results.
Tính trước khi mọi chuyện xong xuôi là rủi ro; chờ đến khi thấy kết quả cuối cùng.
Cụm từ 'Pulling strings' được dùng để ám chỉ việc sử dụng các mối quan hệ hoặc ảnh hưởng cá nhân một cách bí mật để đạt được những mục tiêu nhất định hoặc giải quyết vấn ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Câu thành ngữ 'pull no punches' ám chỉ việc trình bày quan điểm một cách thẳng thắn, không giữ gì, không né tránh bất kỳ chi tiết nào, dù nó có thể làm tổn thương hoặc kh⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'play the cards you're dealt' là một lời khuyên đầy khôn ngoan về việc chấp nhận và tận dụng tối đa những gì bạn có, thay vì than vãn về những gì bạn thiếu. Cụm⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'over the hill' thường được dùng để chỉ một người đã già hoặc đã qua thời kỳ đỉnh cao của sự nghiệp hoặc khả năng. Cụm từ này mang hàm ý nhẹ nhàng nhưng cũng có⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Out of the woods' được dùng để chỉ tình huống nơi một cá nhân hoặc nhóm người đã vượt qua phần khó khăn nhất của một tình huống nguy hiểm hay rắc rối. Nó bắt n⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'One man's trash is another man's treasure' là một câu nói rất phổ biến, ám chỉ rằng những gì không còn giá trị đối với người này có thể lại rất quý giá đối với⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'One for the books' thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, kết quả, hoặc tình huống nào đó rất đáng nhớ hoặc phi thường đến mức xứng đáng được ghi lại trong sách ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'On the ropes' được dùng để chỉ tình trạng của một ai đó rất gặp khó khăn và có thể thất bại. Nguyên gốc của cụm từ này đến từ môn quyền anh, khi một võ sĩ bị đẩy ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'On the brink' là khi bạn đang ở rất gần với tình trạng nguy hiểm hoặc một thay đổi lớn sắp xảy ra. Nó như việc đứng trên mép của một vách đá, chỉ một bước nhỏ cũn⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'On pins and needles' được sử dụng để mô tả tình trạng lo lắng, hồi hộp và không thể ngồi yên do mong chờ điều gì đó. Giống như cảm giác như đang ngồi trên những c⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thuật ngữ 'Off the record' được dùng để chỉ việc chia sẻ thông tin mà người nói không muốn thông tin đó được công khai rộng rãi hay được trích dẫn dưới danh tính của họ. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Not have a clue' thường được dùng để chỉ tình huống mà một người hoàn toàn không biết hoặc không hiểu gì về vấn đề được đề cập. Idiom này hữu ích trong các tình h⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Not a dry eye in the house' được sử dụng khi đề cập đến một tình huống hoặc sự kiện nào đó đã khiến cho tất cả mọi người trong phòng không thể kìm được nước mắt. ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Neck and neck' được dùng để miêu tả một tình huống trong đó hai bên hoặc hai người đang cạnh tranh rất sát sao với nhau, đến mức khó có thể phân định được ai đang⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Move mountains' có nghĩa là có khả năng làm được những điều tưởng chừng như không thể. Nó thường được dùng để miêu tả những nỗ lực và thành tích vĩ đại mà con ngư⋯ Đọc bài viết đầy đủ