What a drag.
/wʌt ə dræɡ/
What a drag.
/wʌt ə dræɡ/
What a drag" được dùng để diễn tả cảm giác về một tình huống hoặc một sự kiện mà bạn cảm thấy nhàm chán, mệt mỏi hoặc kém hấp dẫn. Đây là cách để biểu lộ sự không hài lòng hoặc phiền muộn.
This paperwork is what a drag.
Việc làm hồ sơ này thật là nhàm chán.
Studying all weekend, what a drag!
Học suốt cuối tuần, thật là nhàm chán!
I can't believe I have to clean the garage, what a drag.
Tôi không thể tin là mình phải dọn dẹp gara, thật là nhàm chán.