[Thành ngữ] LIVE UP TO. - Hành trình sống không phụ lòng kỳ vọng

Live up to.

Live up to.

sống xứng đáng, không phụ lòng mong đợi

Cụm từ 'Live up to' có nghĩa là sống hoặc thực hiện theo những kỳ vọng, tiêu chuẩn mà người khác đã đặt ra cho mình, hoặc mà mình đã tự hứa hẹn. Đây là việc thể hiện sự trung thành và phấn đấu không ngừng để không phụ lòng những ai tin tưởng và kỳ vọng vào mình.

Câu ví dụ

  1. Live up to expectations.

    Đáp ứng mong đợi.

  2. The new movie failed to live up to expectations.

    Bộ phim mới không đáp ứng mong đợi.

  3. He struggled to live up to everyone's high expectations at his new job.

    Anh ấy chật vật để đáp ứng mong đợi cao của mọi người tại công việc mới.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more