Hit pay dirt.
Hit pay dirt.
Thành ngữ 'Hit pay dirt' được sử dụng khi một người tìm thấy nguồn lợi nhuận bất ngờ hoặc thành công lớn, thường là sau một quá trình tìm kiếm hoặc nỗ lực không ngừng. Theo nghĩa đen, cụm từ này có nguồn gốc từ thời kỳ sốt vàng, khi việc đào được đất chứa vàng được coi là một thành công lớn. Trong thực tế, ví dụ có thể là một nhà đầu tư bất động sản mua được một mảnh đất với giá rẻ và sau đó phát hiện ra mảnh đất đó có giá trị cao do sự phát triển của khu vực xung quanh. Cụm từ này mang lại hy vọng và khích lệ sự kiên trì và nhạy bén trong công việc lẫn cuộc sống.
They hit pay dirt with their new app.
Họ đã đạt được thành công lớn với ứng dụng mới của mình.
In her research, she finally hit pay rise when she discovered an unknown manuscript.
Trong nghiên cứu của mình, cuối cùng cô ấy đã tìm được bản thảo chưa được biết đến.
After years of struggling, the small mining company hit pay dirt with a vein of gold.
Sau nhiều năm khó khăn, công ty khai thác nhỏ cuối cùng đã tìm được mạch vàng.