[Thành ngữ] CLOSE BUT NO CIGAR. - Tìm hiểu ý nghĩa sau từ ngữ: Gần nhưng chưa đủ

Close but no cigar.

Close but no cigar.

/kloʊz bʌt noʊ ˈsaɪɡɑr/

Gần nhưng chưa đủ.

Close but no cigar" là cụm từ dùng để nói về tình huống khi ai đó suýt chút nữa đạt được mục tiêu nhưng cuối cùng lại không thành công. Thành ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thi hoặc tình huống cạnh tranh.

Câu ví dụ

  1. He was close but no cigar on landing that job.

    Anh ấy suýt đạt được công việc đó nhưng vẫn thiếu một chút may mắn.

  2. She guessed the answer, close but no cigar.

    Cô ấy đoán gần đúng, nhưng vẫn thiếu một chút chính xác.

  3. In the talent show, his performance was close but no cigar compared to the winner.

    Trong buổi biểu diễn tài năng, màn trình diễn của anh ấy suýt đạt giải, nhưng vẫn thiếu một chút để so sánh với người chiến thắng.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more