Raise eyebrows.
Gây ngạc nhiên hoặc hoài nghi.
Cụm từ 'Raise eyebrows' được sử dụng khi hành động, lời nói hay hành vi của ai đó làm cho người khác bất ngờ hoặc có phản ứng hoài nghi. Việc nâng cao lông mày, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây, thường được hiểu là một dấu hiệu của sự ngạc nhiên hoặc không chấp thuận. Trong giao tiếp hàng ngày, khi ai đó 'raise eyebrows,' có thể họ đã làm điều gì đó không được mong đợi hoặc vượt qua các giới hạn thông thường của sự lịch sự hoặc chuẩn mực.
Câu ví dụ
His radical ideas about office management certainly raised eyebrows.
Những ý tưởng cấp tiến của anh ấy về quản lý văn phòng chắc chắn đã khiến nhiều người ngạc nhiên.
Wearing such a bright, unconventional outfit at the formal gathering raised eyebrows.
Mặc trang phục sáng loáng, độc đáo tại buổi họp trang trọng chắc chắn đã gây sự chú ý.
She really raised eyebrows when she announced she would be leaving her lucrative career to backpack around the world.
Cô ấy thực sự khiến nhiều người ngạc nhiên khi thông báo rằng sẽ rời bỏ sự nghiệp béo bở để đi du lịch vòng quanh thế giới.