Step up to the plate.
/stɛp ʌp tə ðə pleɪt/
Step up to the plate.
/stɛp ʌp tə ðə pleɪt/
Step up to the plate ban đầu được sử dụng trong bóng chày nhưng sau này đã trở thành cách nói phổ biến để chỉ việc ai đó sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm và thử thách. Nó khuyến khích mọi người không né tránh khi có vấn đề cần được giải quyết.
When there was a problem, he always stepped up to the plate.
Khi có vấn đề, anh ấy luôn đón nhận và giải quyết.
It's time for you to step up to the plate and take responsibility for your actions.
Đã đến lúc bạn phải đứng ra và chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
During the crisis, the young leader showed his worth by stepping up to the plate to guide everyone through it.
Trong cuộc khủng hoảng, người lãnh đạo trẻ đã chứng tỏ giá trị của mình bằng cách đứng ra hướng dẫn mọi người vượt qua khó khăn.