Throw a curveball.
/θroʊ ə ˈkɜːrv.bɔːl/
Throw a curveball.
/θroʊ ə ˈkɜːrv.bɔːl/
Throw a curveball" mang ý nghĩa làm điều gì đó không ngờ tới hoặc thay đổi hoàn cảnh một cách bất ngờ, khiến người khác khó lường và phải điều chỉnh kế hoạch hoặc phương pháp của họ. Cụm từ này bắt nguồn từ môn bóng chày và được dùng phổ biến trong đời sống lẫn kinh doanh.
The sudden change in policy really threw a curveball at us.
Sự thay đổi chính sách đột ngột khiến chúng tôi bất ngờ.
When he brought up that unexpected topic, it really threw a curveball into the discussion.
Khi anh ta đề cập đến chủ đề bất ngờ đó, nó khiến cuộc thảo luận bị gián đoạn.
During the negotiation, she threw a curveball by suddenly demanding twice the original amount.
Trong quá trình đàm phán, cô ấy đã yêu cầu giá gấp đôi một cách bất ngờ, khiến mọi người bất ngờ.