Clear the deck.
[Thành ngữ] CLEAR THE DECK. - Dọn Dẹp Chuẩn Bị Là Gì? Học Ngay Tại Đây!
Dọn dẹp để chuẩn bị.
Cụm từ 'Clear the deck' được sử dụng trong tiếng Anh với ý nghĩa chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng cho một nhiệm vụ hoặc sự kiện quan trọng nào đó. Cụm từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, nơi mọi thứ trên boong tàu phải được dọn dẹp sạch sẽ để chuẩn bị cho một trận chiến hoặc bất kỳ công việc quan trọng nào đó trên tàu. Trong đời sống hàng ngày, cụm từ này giúp nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc loại bỏ các yếu tố gây phiền nhiễu hoặc không cần thiết để tập trung vào công việc chính yếu. Khi bạn 'clear the deck', bạn đang tạo ra một không gian làm việc gọn gàng và hiệu quả, làm tăng khả năng thành công của bạn trong bất kỳ nhiệm vụ nào.
Câu ví dụ
Let's clear the deck so we can start afresh tomorrow. (lɛts klɪr ðə dɛk soʊ wi kæn stɑrt əˈfrɛʃ təˈmɔroʊ.)
Hãy dọn dẹp mọi thứ để chúng ta có thể bắt đầu lại từ đầu vào ngày mai.
Before the meeting started, they cleared the deck by solving the pending issues. (bɪˈfɔr ðə ˈmitɪŋ ˈstɑrtɪd, ðe ˈklɪrd ðə dɛk baɪ ˈsɑlvɪŋ ðə ˈpɛndɪŋ ˈɪʃuz.)
Trước khi cuộc họp bắt đầu, họ giải quyết các vấn đề tồn đọng.
We need to clear the deck of all distractions to focus on our project. (wi nid tu klɭ̩r ðə dɛk əv ɔl dɪˈstrækʃənz tu ˈfoʊkəs ɑn ɑr ˈprɑʤɛkt.)
Chúng ta cần dọn dẹp mọi sự phân tâm để tập trung vào dự án của mình.