[Thành ngữ] TOUGH COOKIE. - Khám phá các từ lóng tiếng Anh: Người mạnh mẽ

Tough cookie.

Tough cookie.

Người mạnh mẽ.

Tough cookie" mô tả một người rất kiên cường và có thể đối mặt với khó khăn mà không dễ dàng bị khuất phục. Thành ngữ này thường được dùng để ca ngợi sự mạnh mẽ của một người, không chỉ về thể chất mà còn về mặt tinh thần.

Câu ví dụ

  1. Jane is such a tough cookie; she handles stress very well.

    Jane là người mạnh mẽ; cô ấy xử lý căng thẳng rất tốt.

  2. Despite many setbacks, he's proven to be a tough cookie in his career.

    Dù gặp nhiều trở ngại, anh ấy đã chứng minh mình là người mạnh mẽ trong sự nghiệp của mình.

  3. Being a single parent is hard, but she's a tough cookie and manages everything brilliantly.

    Là một phụ huynh đơn thân rất khó khăn, nhưng cô ấy là người mạnh mẽ và quản lý mọi thứ tuyệt vời.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more