Bend the ear.
[Thành ngữ] BEND THE EAR. - Thành ngữ Anh thú vị về việc nói chuyện không ngừng
nói liên tục với ai đó.
'Bend the ear' là một cụm từ nói về việc khi một người liên tục nói với ai đó, thường là một cách một chiều. Biểu thức này mang ý nghĩa ai đó đã 'bẻ cong tai' người nghe vì nói quá nhiều.
Câu ví dụ
He loves to bend the ear of anyone willing to listen.
Anh ấy thích nói chuyện dài với bất kỳ ai chịu nghe.
If you need advice, he's always ready to bend your ear.
Nếu bạn cần lời khuyên, anh ấy luôn sẵn sàng để lắng nghe.
She bent her friend's ear for hours, discussing her recent travels.
Cô ấy đã trò chuyện với bạn mình hàng giờ đồng hồ, kể về chuyến du lịch gần đây.