[Thành ngữ] LOSE YOUR TOUCH. - Khi một kỹ năng không còn nữa

Lose your touch.

Lose your touch.

Mất khả năng.

Idiom 'Lose your touch' nói về việc một người từng rất giỏi về một lĩnh vực cụ thể nhưng bỗng nhiên trở nên kém hiệu quả hơn trong việc đó. Thường được sử dụng trong bối cản thể thao, nghệ thuật, hoặc thậm chí làm việc và quản lý, cụm từ này mang tính cảnh báo cho việc mất đi sự tinh tế, khéo léo mà trước đây từng có. Ví dụ, một đầu bếp từng làm món ăn ngon đột nhiên không còn 'giữ được phong độ', người ta sẽ nói anh ta 'has lost his touch'.

Câu ví dụ

  1. He used to win every game, but recently it seems he’s lost his touch.

    Anh ấy từng thắng mọi trận, nhưng gần đây dường như anh ấy đã mất phong độ.

  2. After several failed attempts at the recipe, she worried she had lost her touch in cooking.

    Sau nhiều lần thất bại với công thức đó, cô lo lắng rằng mình đã mất cảm giác nấu ăn.

  3. The musician's latest performances were not as captivating, leading many to wonder if he had lost his touch.

    Các buổi biểu diễn gần đây của nhạc sĩ này không còn cuốn hút như trước, khiến nhiều người tự hỏi liệu anh ấy có mất phong độ.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more